VN520


              

迷失路途

Phiên âm : mí shī lù tú.

Hán Việt : mê thất lộ đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.弄不清楚方向而錯失正確的路徑。《文明小史》第一七回:「原來他四人走到了拋毬場, 因之迷失路途, 不曉得上海馬路, 條條都走得通的。」2.偏離了正途。如:「在人生旅程上, 一不小心就會迷失路途的。」


Xem tất cả...